Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thoại” Tìm theo Từ (1.222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.222 Kết quả)

  • phó từ, flat, slopingly
"
  • speech circuit
  • legend, myth.
  • callouts
  • talk, converse., conversation, converse, dialogue, interaction, cách thức hội thoại, conversation mode, mục nhập đợt cách khoảng hội thoại, conversation remote batch entry (crbe), trình biên dịch hội thoại, conversation compiler,...
  • anecdote, ana.
  • Động từ, to converse, ta talk
  • danh từ, mythology
  • monologue., monologue
  • telephone network, voice network
  • voice chip
  • dialogue., dialog (ue), dialogue, các hệ thống đối thoại dùng ngôn ngữ nói, spoken language dialogue systems (slos), hộp đối thoại, dialogue box, khe trống giữa các lời đối thoại, inter - dialogue gap (idg), quy trình...
  • speech channel, voice channel, chỉ định kênh thoại đầu tiên, initial voice channel designation (ivcd), dữ liệu kết hợp/kênh thoại, integrated data/voice channel (idvc), kênh thoại bảo dưỡng, maintenance voice channel (mvc),...
  • pekinese, mandarin chinese.
  • telephone., line-wire, phone, telephone, telephony, blower, phone, telephonic, bộ nối điện thoại, phone connector, buồng điện thoại, phone booth, buồng điện thoại, phone box, cạc điện thoại, phone card, cấu hình đường...
  • telephone mail (t-mail), voice mail
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top