Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unawake” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ¸ʌnə´wɛə /, Tính từ: không biết, không có ý thức (về cái gì), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: không giống, khác,
  • / ¸ʌnə´wɛəz /, Phó từ: bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, không cố ý, không cố tình, lỡ ra, to catch ụ, bất ngờ bắt lấy chộp
  • Tính từ: không được đánh thức,
  • / ʌn´meik /, Ngoại động từ .unmade: phá đi; phá huỷ, thay đổi, tháo rời, Xây dựng: tháo rời, phá, Cơ - Điện tử: (v)...
  • Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken: Đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, Nội...
  • tính từ, thức, tỉnh hẳn, (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng,
"
  • Danh từ: mũ dạ mềm rộng vành, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , all ears , attentive , bright , bright-eyed...
  • tháo chỗ nối,
  • Idioms: to be unaware of sth, không hay biết chuyện gì
  • Thành Ngữ:, to entertain an angel unawares, tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết
  • Idioms: to be awake to one 's own interests, chú ý đến quyền lợi của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top