Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Undividedly” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

"
  • / ¸ʌndi´vaidid /, Tính từ: không bị chia, (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • quyền lợi không thể chia cắt, quyền lợi không thể chia cắt (trong một tài sản công hữu),
  • tài khoản chưa phân chia,
  • đường ô tô không dải phân cách,
  • mặt đường không phân chia,
  • quyền lợi không thể phân chia-quyền lợi nguyên khối,
  • sở hữu vị phân, tài sản chưa phân chia, không chia,
  • đường không có giải phân cách,
  • Thành Ngữ:, to get /have sb's undivided attention, là người hoặc vật duy nhất được để ý đến, được ai đặc biệt quan tâm
  • Thành Ngữ:, to give one's undivided attention to sth, hết sức chú ý đến điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top