Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Visites” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • Danh từ:,
  • Danh từ: Áo choàng, áo khoác (nữ),
  • số nhiều củavibex,
  • những mặt hàng xuất nhập khẩu hữu hình,
"
  • / 'vizitə /, Danh từ: khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó), du khách (người ở lại nhất thời ở một chỗ hoặc với một người khác), người thanh tra,...
  • Danh từ: khách nữ, người phụ nữ từ thiện (thăm hỏi người nghèo khổ),
  • 1. (thuộc) thi giác 2. có sở truờng thị giác,
  • viêm ống dẫn tinh,
  • ngắm [kính ngắm],
  • sổ vàng,
  • Danh từ: sổ để du khách ghi cảm nghĩ của mình khi đến thăm một thắng cảnh; sổ lưu niệm,
  • sự góp phần của khách tham quan, sự tham gia,
  • lô dành cho khách (trong nhà hát),
  • / ˈvɪzɪt /, Danh từ: sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng; sự ở chơi, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc...
  • Danh từ: y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng, Y học: thăm viếng chăm sóc sức khỏe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top