Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whopping ” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / ´wɔpiη /, Tính từ: (từ lóng) to lớn khác thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a whopping lie, điều...
  • / 'ʃɔpiɳ /, Danh từ: sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua, Kinh tế: việc đi mua hàng ở các cửa hiệu, việc mua sắm, Từ đồng...
  • / ´wipiη /, Danh từ: trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi xơ), Xây dựng: sự trục (bằng...
  • Tính từ: thay đổi nhanh, sóng gió, quật cường, Danh từ: sự thái, băm, cắt, sự ngắt đoạn, sự cắt...
"
  • Tính từ: Đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia, hopping out of bed: ra khỏi giường,
  • băng chuyền nghiền thịt,
  • chào hàng cạnh tranh quốc tế,
  • Danh từ: (thông tục) người làm bung xung,
  • cần trục đảo cánh, cần cẩu kiểu đòn lắc,
  • sự đổ xô mua hàng,
  • bệnh ho gà,
  • thiết bị ngắt điện,
  • giỏ đi chợ, túi mua đồ,
  • rổ đi chợ, rổ thực phẩm,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng, Kinh tế: hành lang thương mại,
  • diện tích buôn bán hàng, bán hàng,
  • đường phố buôn bán, phố buôn bán, phố mua bán, phố thương mại,
  • phố mua bán,
  • trục rung, trục uốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top