Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Yellows” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • / 'jeloui /, như yellowish,
  • / ´belouz /, Danh từ số nhiều: Ống bễ; ống thổi, Ống gió (đàn, đạp hơi), phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động), Cơ khí &...
  • / 'jelou /, Tính từ: vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhút nhát, nhát gan ( (cũng) yellow-bellied), (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất giật gân (báo chí), Danh...
  • ống giảm chấn động,
  • tiếng ống bễ,
  • bẻ tạo áp suất, hộp xếp tạo áp suất, hộp gió, hộp xếp,
"
  • / 'jelouiʃ /, Tính từ: hơi vàng, vàng vàng, Dệt may: phơn phớt vàng, vàng vàng, Hóa học & vật liệu: vàng nhạt,
  • / 'gælouz /, Danh từ: giá treo cổ, to wear a gallows look; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác, Xây dựng: khung chữ...
  • phẩm vàng primulin,
  • Danh từ:,
  • vàng trong,
  • chè vàng,
  • Danh từ: Đồ gốm,
  • tiền giấy lưng vàng của mỹ (có thể đổi thành vàng ở kho bạc), trái phiếu vàng của mỹ,
  • Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng,
  • đèn ngọn lửa vàng,
  • hoàng thổ, đất vàng, đất lớt, đất hoàng thổ,
  • danh từ (từ lóng), (như) yellow flag, (như) yellow fever,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top