Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Abattent” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 49 Kết quả

  • Lowbattery
    10/08/16 10:04:32 1 bình luận
    Đầu các là thư hay có mục "Attention: Mr. Blah blah.. Chi tiết
  • Trần Trà Giang
    04/11/19 10:08:28 5 bình luận
    for use with extracted or digested samples that were collected during the assessment, management, or abatement Chi tiết
  • cutiehorse
    23/11/17 08:39:35 3 bình luận
    Attention trong letter thì mình dịch là gì? Thanks Chi tiết
  • Réo Rắt
    14/09/18 01:03:50 0 bình luận
    has been paid to even the smallest detail, as the project was expected to cost billions. attends / attention/ Chi tiết
  • linhlinh
    16/09/15 02:27:17 2 bình luận
    the application of EA to be focusing on developing eHealth or HIS architecture in silos with little attention Chi tiết
  • hongngoc
    09/12/16 04:45:46 5 bình luận
    chào mọi người. các b dịch hộ mình từ này với: ARP plume abatement. trong kỹ thuật.cảm ơn. Chi tiết
  • Bear Yoopies
    05/06/17 01:49:49 0 bình luận
    if had in mind the many negative consequences of job disstisfaction such a lack of loyalty,increased abstenteism, Chi tiết
  • Hiềncute
    04/05/17 09:23:35 3 bình luận
    Mình dịch là : he gave other statements which get other attention. Chi tiết
  • Huyen
    17/09/15 07:04:55 5 bình luận
    "Kelly demonstrates significant delayed attention with a srong own-agenda in self-directed activities Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top