Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Idle hours” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1481 Kết quả

  • hhle
    18/07/20 02:02:54 0 bình luận
    Mọi người cho em hỏi là trong chứng chỉ "140-hour blended TEFL/TESOL certificate" (của Bridge Chi tiết
  • Hằng Phạm Thúy
    28/06/17 02:09:48 8 bình luận
    Anh chị dịch giúp em đoạn này với ạ: Project Scope:: Australian-based 24-hours fried chicken chain ( Chi tiết
  • Lahaquang
    09/04/19 07:49:54 0 bình luận
    Xin cứu hộ quả default như này ạ: Estimate Default Hours: The number of hours difference to apply when Chi tiết
  • Cuc Nguyen
    05/02/18 10:00:44 0 bình luận
    Mn dịch giúp mình đoạn này với ạ First, there's working hours. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    27/02/18 09:29:39 4 bình luận
    After a few hours of driving, he drives past a monastery. Chi tiết
  • minhthuCVA
    06/04/17 08:49:52 0 bình luận
    Odering: 1. students/ of/ class/ 7/4/ take/ in/ many/ the kinds of/ activities/ after/ school hours. Chi tiết
  • Quynh Buii
    24/12/18 05:56:52 1 bình luận
    Và câu "Imagine dozens of shoppers running for sensors in the panicked hours ahead of tornadoes Chi tiết
  • Su Su
    16/05/17 07:50:11 0 bình luận
    ’s company / firm/ business policy not to allow the use of phones for personal calls during working hours. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top