Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Edp” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • n ちょうのうりょく [超能力]
  • n とうと [東都]
"
  • n こくみんそうせいさん [国民総生産]
  • n じどうデータしょり [自動データ処理]
  • Mục lục 1 n 1.1 じゆうみんしゅとう [自由民主党] 1.2 じみんとう [自民党] 2 abbr 2.1 じみん [自民] n じゆうみんしゅとう [自由民主党] じみんとう [自民党] abbr じみん [自民]
  • n でんしデータしょり [電子データ処理]
  • n えどがわ [江戸川]
  • n でんしそうこうシステム [電子送稿システム]
  • n あげや [揚屋] せいろう [青楼]
  • n ひけし [火消し]
  • adv ぱっくり ぱくり
  • n がくじん [楽人]
  • n たいふ [太夫] たゆう [太夫]
  • adj かたい [堅い]
  • n,vs なきごえ [鳴き声]
  • n さしがみ [差し紙]
  • n,vs れいはい [礼拝]
  • n しゅうやく [集約]
  • n ふんじょう [粉状]
  • n くじ [公事]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top