Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bottom-up approach to investing” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • n めんおりもの [綿織り物] めんおりもの [綿織物]
  • Mục lục 1 n 1.1 あきびん [空瓶] 1.2 あきびん [空き瓶] 1.3 からびん [空瓶] n あきびん [空瓶] あきびん [空き瓶] からびん [空瓶]
  • n ちゅうびん [中瓶]
  • n くすりびん [薬瓶]
  • abbr プラボットル
  • Mục lục 1 n 1.1 めんか [綿花] 1.2 げんめん [原綿] 1.3 めんか [棉花] 1.4 めん [綿] n めんか [綿花] げんめん [原綿] めんか [棉花] めん [綿]
  • n じゅんめん [純綿]
  • n ビールびん [ビール瓶]
  • n ボトルネック
"
  • Mục lục 1 n-suf 1.1 セン 2 n 2.1 おうかん [王冠] n-suf セン n おうかん [王冠]
  • n じんこうえいよう [人工栄養]
  • n ボトルキープ
  • n めんぷ [綿布]
  • n わたくり [綿繰り]
  • n めんぷ [綿布]
  • n ぼうせきこうじょう [紡績工場]
  • n わたのみ [綿の実]
  • n すみつぼ [墨壷]
  • n わたつみ [綿摘み]
  • n ミシンいと [ミシン糸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top