Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bottom-up approach to investing” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • v1 ほりさげる [掘り下げる]
  • n しんゆう [親友]
  • n でんげん [電源]
  • n もめんばり [木綿針]
  • n ゆきみしょうじ [雪見障子]
  • n なべずみ [鍋墨]
  • n カフスボタン
  • n とくり [徳利] とっくり [徳利]
"
  • n へんがく [扁額]
  • exp めんをいとにつむぐ [綿を糸に紡ぐ]
  • n だんかいのせだい [団塊の世代]
  • n はこうけいき [跛行景気]
  • adj そこがたい [底堅い]
  • n いといり [糸入り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top