Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bottom-up approach to investing” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • n いんめん [印綿] いんめん [印棉]
  • n すそまわし [裾回し]
  • n もめんもの [木綿物]
  • n ベビーブーム
  • n いとへんけいき [糸偏景気]
  • exp もとをただす [元を糾す]
  • n ちゅうかんけいき [中間景気] にわかげいき [俄景気]
  • n しぜんのふところ [自然の懐]
"
  • n せきゆブーム [石油ブーム]
  • n こうすいびん [香水瓶]
  • n かんどくり [燗徳利]
  • n のみまわし [飲み回し]
  • exp びんにつめる [瓶に詰める]
  • exp せんをぬく [栓を抜く]
  • n かいボタン [貝ボタン]
  • n わたゆみ [綿弓]
  • n さらさ [更紗]
  • n らっぱのみ [喇叭飲み]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top