Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Extend” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • v1 うりひろげる [売り広げる]
  • v5r またがる [跨がる] またがる [跨る]
  • n だいかぞく [大家族]
  • n れんちゃん [連荘]
  • exp すうキロにわたる [数キロに亘る]
  • n ひがいがく [被害額]
  • exp あるていど [ある程度]
  • Mục lục 1 adv 1.1 よっぽど [余程] 1.2 よっぽど [余っ程] 1.3 よほど [余程] adv よっぽど [余程] よっぽど [余っ程] よほど [余程]
  • adv かえすがえす [返す返す]
  • adv,exp,uk ばかに [馬鹿に]
"
  • exp いくねんにもわたる [幾年にも亘る]
  • n むしくい [虫喰い] むしくい [虫食い]
  • adj すごい [凄い]
  • v1 のりいれる [乗り入れる]
  • n くいかけ [食い掛け] たべかけ [食べ掛け]
  • n いくつもりだ [行く積もりだ]
  • v5u つきそう [付き添う]
  • v5m のぞむ [臨む]
  • n かくちょうばいせいど [拡張倍精度]
  • exp がっこうへかよう [学校へ通う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top