Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “F a” Tìm theo Từ (5.602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.602 Kết quả)

  • n まがりにん [間借り人]
  • n なりすまし [成り済まし]
  • n とうぎゅうし [闘牛士]
  • n いちぎ [一義]
  • n よりあい [寄り合い]
  • n こんだてひょう [献立表]
"
  • n いって [一手]
  • n せいふんき [製粉機]
  • n やまもと [山元]
  • n-adv,n-t いっしゅ [一首]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうてんてき [後天的] 2 n 2.1 こうてんせい [後天性] 2.2 こうてん [後天] 2.3 アポステリオリ adj-na,n こうてんてき [後天的] n こうてんせい [後天性] こうてん [後天] アポステリオリ
  • n ほていばら [布袋腹]
  • n けんりきん [権利金] けいぶつ [景物]
  • n かっぱんや [活版屋]
  • n,vs もくろみ [目論見] もくろみ [目論み]
  • n けんぎしゃ [建議者]
  • n みずたまり [水たまり]
  • n おって [追手] おって [追っ手]
  • n いしきりば [石切り場]
  • n やづつ [矢筒] びどう [微動]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top