Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Firming” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • n,vs ていしゅつ [提出]
  • n フライング
  • n しゅうやくのうぎょう [集約農業]
  • n ぼくちくぎょう [牧畜業] ぼくちく [牧畜]
  • n,vs らんぱつ [乱発] らんぱつ [濫発]
  • n ししゃ [試射]
"
  • n はたさく [畑作]
  • n いしょうあわせ [衣装合せ]
  • n らんかく [濫獲] らんかく [乱獲]
  • n,vs しゅうしょく [就職]
  • n つりざお [釣竿] つりざお [釣り竿]
  • n じぎ [事宜]
  • n フランジつぎて [フランジ継手]
  • n はえなわりょう [延縄漁]
  • n おきづり [沖釣] おきづり [沖釣り]
  • n よびみず [呼び水]
  • n さそいみず [誘い水] よびみずしきけいざいせいさく [呼び水式経済政策]
  • n かこうひん [火工品]
  • n てんかやく [点火薬]
  • n うみづり [海釣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top