Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Firming” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • v5r こころあたたまる [心暖まる] こころあたたまる [心温まる]
  • n つめもの [詰物] つめもの [詰め物]
  • vs きょうせいちゅうだん [強制中断]
  • exp ちきゅうおんだんかぼうし [地球温暖化防止]
  • n プリントきばん [プリント基盤]
  • n かんどくり [燗徳利]
  • n いっぽんづり [一本釣]
  • n じっしゃ [実写]
"
  • n ゆうちくのうぎょう [有畜農業]
  • n まんタン [満タン]
  • adj-na ハートフル
  • n ひきぬき [引き抜き]
  • n どようぼし [土用干し]
  • n ひやとい [日雇い]
  • n やみかかくきょうてい [闇価格協定]
  • n,vs こてい [固定]
  • n つぎざお [継ぎ竿]
  • n にゅうぎょ [入漁]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top