Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hark” Tìm theo Từ (349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (349 Kết quả)

  • n パルコ
  • n ハルツ
  • n ろくやおん [鹿野苑]
  • v1 しめつける [締めつける] しめつける [締め付ける]
  • n もうとっくん [猛特訓]
  • n ゆうりょうちゅうしゃじょう [有料駐車場]
  • n れいあんしょ [冷暗所]
  • n あかつち [赤土]
  • n りきゅうねずみ [利休鼠]
  • adj かたい [堅い]
"
  • n こうこうがい [硬口蓋]
  • n こうのしん [硬の芯]
  • n あつかいにくい [扱い難い]
  • n よみにくい [読み難い] よみずらい [読み辛い]
  • adj みにくい [見悪い]
  • n よめ [夜目] あんちゅう [暗中]
  • n オンザマーク
  • n パークアンドライド
  • n えいきゅうこうすい [永久硬水]
  • n-adv,n あたり [当り] あたり [当たり]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top