Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plicae” Tìm theo Từ (477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (477 Kết quả)

  • n ききこみそうさ [聞き込み捜査]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぐんじけいさつ [軍事警察] 1.2 けいむ [警務] 1.3 けんぺい [憲兵] n ぐんじけいさつ [軍事警察] けいむ [警務] けんぺい [憲兵]
  • n きどうけいさつ [機動警察]
  • n けいさつとうきょく [警察当局]
  • n こうばん [交番]
  • n けいかいせん [警戒線]
  • n ポリスコート
"
  • n しょくむしつもん [職務質問]
  • n じけんきしゃ [事件記者]
  • n しそうけいさつ [思想警察]
  • n じもとけいさつ [地元警察]
  • n けいし [警視]
  • n きどうたい [機動隊]
  • n ぶたばこ [豚箱] りゅうちじょう [留置場]
  • n けいさつこっか [警察国家]
  • Mục lục 1 n 1.1 たむろ [屯] 1.2 けいさつしょ [警察署] 1.3 とんしょ [屯所] n たむろ [屯] けいさつしょ [警察署] とんしょ [屯所]
  • n けいし [警視]
  • n けんけい [県警] ふけい [府警]
  • n けいじ [刑事]
  • n ポリスアカデミー けいさつがっこう [警察学校]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top