Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spelling-bee” Tìm theo Từ (2.034) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.034 Kết quả)

  • adj-na,n ゆうぜん [油然]
  • n,vs こうじゅつ [公述]
  • n がいはく [外泊]
  • v5r とる [盗る]
  • n ろれつがまわらない [ろれつが回らない] ろれつがまわらない [呂律が回らない]
  • n くちうつし [口写し]
  • exp バイバイ
  • adj-na,n くちぎれい [口奇麗]
"
  • v5s けだす [蹴出す]
  • n しじょうてったい [市場撤退]
  • exp はちにさされる [蜂に刺される]
  • n ぼっこつ [卜骨]
  • n かたりくち [語り口]
  • n のろけ [惚気]
  • n えんきょく [円曲]
  • n たてうり [建て売り]
  • Mục lục 1 n 1.1 ビア 1.2 ビール 2 n,uk 2.1 ばくしゅ [麦酒] 2.2 びいる [麦酒] n ビア ビール n,uk ばくしゅ [麦酒] びいる [麦酒]
  • n はっしんおん [発信音] ビープ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top