Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spelling-bee” Tìm theo Từ (2.034) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.034 Kết quả)

  • adj-na,n あおぶくれ [青膨れ]
  • adj こげくさい [焦げ臭い]
  • adj じゅくしくさい [熟柿臭い]
  • n こうどう [香道]
  • n そこうお [底魚]
  • n くちふさぎ [口塞ぎ]
  • Mục lục 1 n 1.1 のりにげ [乗逃げ] 1.2 のりにげ [乗り逃げ] 1.3 ふせいじょうしゃ [不正乗車] n のりにげ [乗逃げ] のりにげ [乗り逃げ] ふせいじょうしゃ [不正乗車]
  • n うりたて [売り立て]
  • n きりうり [切り売り]
  • n じゅうきょあと [住居跡]
  • Mục lục 1 n 1.1 くちぶり [口振り] 1.2 こうふん [口吻] 1.3 ものいい [物言い] 1.4 くちまえ [口前] 1.5 くちぶり [口ぶり] n くちぶり [口振り] こうふん [口吻] ものいい [物言い] くちまえ [口前] くちぶり [口ぶり]
  • n とうるい [盗塁]
  • n,vs ぎゅういんばしょく [牛飲馬食]
  • n てんません [伝馬船]
  • n ことあやまり [事誤り]
  • n,uk のろけばなし [のろけ話] のろけばなし [惚気話]
  • n だいげん [代言]
  • n ひと [費途]
  • v1 いいかける [言い掛ける]
  • n がっきてん [楽器店]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top