Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Start-up curve” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • n しんきじゅうたくちゃっこうけんすう [新規住宅着工件数]
  • n スマートビル
  • n わいせい [矮星]
  • n フレアせい [フレア星]
  • n きょせい [巨星]
"
  • n しんうち [真打ち]
  • n スターサファイア
  • n てんたいすうはい [天体崇拝]
  • n くちはばったい [口巾ったい]
  • n スマートばくだん [スマート爆弾]
  • n スマートカード
  • Mục lục 1 adv 1.1 いっしまとわず [一糸纏わず] 2 n 2.1 いっしもまとわず [一糸も纏わず] adv いっしまとわず [一糸纏わず] n いっしもまとわず [一糸も纏わず]
  • n くちきり [口切り]
  • v5s かきおこす [書き起こす]
  • n しゅうきょくせい [周極星]
  • n ばんせい [伴星]
  • n にじゅうせい [二重星]
  • n じゅうせい [重星] ふくせい [複星]
  • n ほくしん [北辰]
  • n スターキング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top