Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Alienage” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / 'eiljəneit /, Ngoại động từ: làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...), hình thái từ: Kinh tế:...
  • so le,
  • / 'ei.kiə.riʤ /, Danh từ: (kỹ thuật) việc luyện thành thép, việc mạ thép, Kỹ thuật chung: sự bọc thép, sự hàn đắp thép, sự mạ thép,
  • / 'eiljəneitid /, Tính từ: bị bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, disaffected , estranged
  • / 'eiljənəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể nhường lại được (tài sản), có thể chuyển nhượng được, có thể chuyển nhượng tài sản, có thể...
"
  • / ´klaiəntidʒ /,
  • / ¸eiliə´ni: /, danh từ, (pháp lý) người được chuyển nhượng,
  • / ´liniidʒ /, Danh từ: nòi giống, dòng giống, dòng dõi, Kinh tế: phí đăng tải, phí quảng cáo tính theo dòng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´lainidʒ /, Danh từ: số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng,
  • hệ thống tín hiệu xen kẽ,
  • bộ đếm dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top