Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Out-of-p0cket” Tìm theo Từ (23.463) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.463 Kết quả)

  • / ´autəv´pɔkit /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt, không có vốn, không có của,
  • các khoản nhỏ chi bằng tiền mặt, chi phí lặt vặt, chi phí thực trả,
  • tiền chi tiêu ngoài,
  • Thành Ngữ:, in/out of pocket, thu được/mất tiền do cái gì
  • phí tổn lặt vặt, phí tổn thực trả, tạp phí,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, pay out of one's pocket, phải lấy tiền túi ra mà chi
"
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top