Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “At variance with” Tìm theo Từ (3.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.130 Kết quả)

  • Idioms: to be at variance with someone, xích mích (mâu thuẫn) với ai
  • Thành Ngữ:, at peace with, trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
  • Thành ngữ: khuất phục, bó tay, chịu, lo lắng, bối rồi về việc mình đã cố gắng nhưng không thể làm,
  • / 'veəriəns /, Danh từ: sự khác nhau, sự mâu thuẫn (về ý kiến), sự không ăn khớp, sự khác biệt; sự dao động, sự xích mích; mối bất hoà, cãi cọ, sự thay đổi (về thời...
"
  • Thành Ngữ:, with this ; at this, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
  • Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái)
  • phương sai của biến số ngẫu nhiên,
  • phương sai của biến ngẫu nhiên,
  • cột tiết diện thay đổi,
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • Thành Ngữ:, slash at something ( with something ), phạt, chém, quật
  • Thành Ngữ:, at one's wits ' end, vô phương kế
  • Idioms: to be at strife ( with ), xung đột(với)
  • / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top