Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bats in the belfry” Tìm theo Từ (9.589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.589 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to have bats in one's belfry, gàn, dở hơi
  • / ´belfri /, Danh từ: tháp chuông, to have bats in one's belfry, Xây dựng: giá treo chuông, Kỹ thuật chung: tháp chuông, Từ...
  • / bæts /, Tính từ: Điên; khùng; điên khùng, to have bats in the belfry, điên rồ
  • bồn tắm (xây) áp tường, bồn tắm liền tường, bồn tắm xây cố định,
  • hạ xuồng (trường hợp khẩn cấp),
  • khử dung dịch mạ,
  • Thành Ngữ:, to have rats in the attic, (từ lóng) hơi điên, hơi gàn
  • Thành Ngữ:, all cats are grey in the dark ( in the night ), (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
  • Thành Ngữ:, to eat the calf in the cow's belly, chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
"
  • / 'tai:in /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự khít khao, Kinh tế: quan hệ, sự liên quan, Từ...
  • Thành Ngữ:, in the pipeline, đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
  • Thành Ngữ:, in the process, trong khi đang làm..
  • một cách cụ thể,
  • Thành Ngữ:, in the egg, trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai
  • bao quát, gộp cả,
  • ở giới hạn, ở mức giới hạn,
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • Thành Ngữ:, in the abstract, về mặt lý thuyết, về khía cạnh lý thuyết
  • Thành Ngữ:, in the dust, chết, về với cát bụi
  • Thành Ngữ:, in the groove, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top