Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bats in the belfry” Tìm theo Từ | Cụm từ (150.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´belfri /, Danh từ: tháp chuông, to have bats in one's belfry, Xây dựng: giá treo chuông, Kỹ thuật chung: tháp chuông, Từ...
  • / bæts /, Tính từ: Điên; khùng; điên khùng, to have bats in the belfry, điên rồ
  • Thành Ngữ:, to have bats in one's belfry, gàn, dở hơi
  • / ¸selfri´streint /, Danh từ: sự tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , continence...
  • / ¸selfri´kɔ:diη /, Tính từ: tự động ghi (máy), Toán & tin: sự tự ghi,
  • / ¸selfri¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: tính không ích kỷ; lòng vị tha,
  • / ¸selfri´proutʃ /, Danh từ: sự tự trách mình, sự ân hận,
  • / ¸selfri´laiənt /, Tính từ: tự lực; độc lập; dựa vào khả năng và nỗ lực của bản thân mình, Xây dựng: tự lực, Từ...
  • / ¸selfri´laiəns /, Danh từ: sự tự lực; sự độc lập; sự dựa vào khả năng và nỗ lực của bản thân mình, Kinh tế: sự tự lực cánh sinh,
  • / ¸selfri´ga:d /, Danh từ: sự vị kỷ, sự tự trọng, Từ đồng nghĩa: noun, amour-propre , ego , self-esteem , self-respect
  • / ¸selfri´spekt /, Danh từ: lòng tự trọng, thái độ tự trọng, tư cách đứng đắn, Từ đồng nghĩa: noun, lose all self-respect, mất hết lòng tự trọng,...
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • giàn/kèo belfast (giàn kiểu vòm),
  • /pəʊlənd/, poland , officially the republic of poland, is a country located in central europe. it is bordered by germany to the west, the czech republic and slovakia to the south, ukraine and belarus to the east, and the baltic sea, lithuania, and...
  • / ju:'krein /, Quốc gia: người dân đảo síp, ukraine is a country in eastern europe. it borders russia to the north-east, belarus to the north, poland, slovakia and hungary to the west, romania and moldova to...
  • / ¸bielə´rʌʃən /, Danh từ: người beloruxia, tiếng beloruxia, Tính từ: thuộc về beloruxia,
  • kiribati, officially the republic of kiribati, is an island nation located in the central tropical pacific ocean. the country's 33 atolls are scattered over 1,351,000 square miles (3,500,000 km²) near the equator. its name is pronounced ['kiribas] and...
  • / ´sprainis /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt, tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát,
  • / ´bætən /, Danh từ: dùi cui (cảnh sát), gậy chỉ huy, marshal's baton, gậy chỉ huy của nguyên soái, conductor's baton, (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc, (thể dục,thể thao)...
  • / dɪˈbeɪt /, Danh từ: cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, ( the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, Động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top