Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bats in the belfry” Tìm theo Từ (9.589) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.589 Kết quả)

  • / ´seləri /, Danh từ: (thực vật học) cần tây, Kinh tế: cần tây,
  • Danh từ:,
  • Thành Ngữ:, the fly in the ointment, con sâu làm rầu nồi canh
  • / bæst /, Danh từ: (thực vật học) libe, sợi libe, sợi vỏ, Hóa học & vật liệu: sợi libe, Xây dựng: sợi vỏ, sợi...
  • / beit /, Động từ: bớt, giảm bớt, trừ bớt, Danh từ: nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), Ngoại động từ: ngâm mềm...
"
  • / ´bliəri /, Tính từ: mờ mắt, lờ mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dim , blurred , unclear , dull , cloudy...
  • / beis /, Danh từ: (không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn, (âm nhạc) giọng trầm, giọng nam trầm, người hát giọng trầm, Xây dựng:...
  • / i:tz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, chow , comestibles , eatables , fare , grub * , meals , nosh...
  • nóc giả,
  • / bɑ:s /, Danh từ: ( nam phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao),
  • / bæt /, Hóa học & vật liệu: đất sét bat, Kỹ thuật chung: đá phiến sét, đất sét phân phiến,
  • buồng tắm, nhà tắm, sự nhúng, sự tắm, sự tẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top