Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be guided by” Tìm theo Từ (3.784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.784 Kết quả)

  • ,
  • / ´fʌndid /, tính từ, Để vào quỹ công trái nhà nước,
  • / 'geitid /, tính từ, có lối đi, slow gaited, có lối đi chậm chạp
  • /'gini/, Danh từ: Đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh), Quốc gia: guinea, officially the republic of guinea (french: république...
"
  • / ´gu:ldən /, Danh từ: Đồng gunđơn (tiền hà-lan),
  • / ´vɔidid /, Tính từ: bị làm trống rỗng, (pháp lý) bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá trị, (y học) được bài tiết ra,
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • Idioms: to be fleeced by dishonest men, bị lừa gạt bởi những tên bất lương
  • Idioms: to be preoccupied by family troubles, bận trí về những lo lắng cho gia đình
  • Thành Ngữ:, to be paid by the piece, được trả lương theo sản phẩm
  • Idioms: to be stifled by the smoke, bị ngộp khói
  • Idioms: to be possessed by the devil, bị quỉ ám, bị ám ảnh
  • Idioms: to be shadowed by the police, bị cảnh sát theo dõi
  • Idioms: to be hit by a bullet, bị trúng đạn
  • thanh dẫn hướng thang máy, Địa chất: thanh dẫn (dây dẫn) thùng cũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top