Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be short” Tìm theo Từ (3.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.058 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh,
  • bắn ở lớp phong hóa,
  • Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
  • / ʃɔ:t /, Tính từ: ngắn, cụt, lùn, thấp, dưới chiều cao trung bình (người), không tồn tại lâu, không đạt được chuẩn mực thông thường (về cân nặng, chiều cao..), thiển...
"
  • ngắn mạch (nối tắt),
  • Idioms: to be short of sth, thiếu, không có đủ vật gì
  • Idioms: to be short with sb, vô lễ với ai
  • Idioms: to be short of hand, thiếu người phụ giúp
  • Thành Ngữ:, to be a shingle short, hơi điên, dở hơi
  • Idioms: to be short of work, thất nghiệp, không có việc làm
  • Idioms: to be on short commons, Ăn kham khổ
  • Idioms: to be on short time, làm việc không đủ ngày
  • ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn),
  • việc mua chứng khoán để bù cho đủ số giao,
  • còn để trên tàu,
  • Idioms: to be short of the stuff, túng tiền, cạn tiền
  • giòn xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top