Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be short” Tìm theo Từ (3.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.058 Kết quả)

  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • / ´ʃɔ:t¸sə:kit /, Ngoại động từ (như) .short: làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch, you've short-circuited the washing-machine, tôi đã làm chập mạch cái máy giặt, tránh; bỏ...
  • dòng cắt (ở các đoạn sông uốn khúc), thuốc lá vụn,
  • Tính từ: có bông ngắn; có tai ngắn,
  • bánh quy ngọt, bột nhào đường,
  • hạt [có hạt nhỏ],
  • Tính từ: có đầu ngắn,
  • sự dỡ thiếu,
  • cỡ ngắn (chiều dài ống),
  • Tính từ: có răng ngắn,
  • Tính từ: có lông ngắn (cừu),
  • hồ quang ngắn,
  • Danh từ: hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn), hối phiếu ngắn hạn, hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày),
  • vụn bào,
  • dây thầnkinh thể mi ngắn,
  • Danh từ: (giải phẫu) xương sườn cụt,
  • Tính từ: (thực vật học) có cuống ngắn,
  • khoảng chạy ngắn, hành trình ngắn,
  • Danh từ: tính nóng; tính vội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top