Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be short” Tìm theo Từ (3.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.058 Kết quả)

  • bán kính ngắn, trung đoạn,
  • ram giấy thiếu (= 400 tờ),
  • phần rìa sườn ức súc thịt bò,
  • chèn ép người, đầu cơ giá xuống (chứng khoán), thúc ép bán non,
  • bệ ngắn, giá ngắn,
  • tấn mỹ (907, 185kg), Toán & tin: tấn mỹ (907kg), Xây dựng: tấn mỹ (907 kg), Điện: tấn mỹ nhỏ (bằng 907,2 kg),
  • danh từ số nhiều, suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc-phớt, căm-brít), (từ mỹ,nghĩa mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn,
  • thời hạn ngắn,
  • ruột cho xì gà nhỏ,
  • bán hợp đồng kỳ hạn để ngừa giá xuống, tự bảo hiểm vị thế ngắn,
  • sự hạ cánh trên đường băng ngắn,
  • thời gian sử dụng ngắn,
  • tiền cho vay ngắn hạn,
  • tên ngắn,
  • Thành Ngữ:, to be shorn of something, bị lấy đi, bị tước mất cái gì
  • / ʃaʊt /, Danh từ: sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn, ( mỹ, uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống), Nội động từ: la hét,...
  • ,
  • / ʃɔ:n /,
  • bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),...
  • / ´kould¸ʃɔ:t /, Hóa học & vật liệu: dễ vỡ (khi nguội), Kỹ thuật chung: giòn, cold-short iron, gang giòn nguội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top