Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beat a dead horse” Tìm theo Từ (11.524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.524 Kết quả)

  • gân đường xoi,
  • nẹp giữ kính, nẹp giữ kính,
  • dầm bảo vệ,
  • cánh cửa dẫn hướng bên trong của cửa sổ,
  • dường hàn đan, đường hán đan,
  • Thành Ngữ:, to give a horse his head, th? dây cuong ra cho ng?a di t? do tho?i mái
  • trục lắc cố định, trục dầm cố định,
"
  • vị trí đường hàn,
  • Thành Ngữ:, to draw a bead on, (quân sự) nhắm bắn
  • Thành Ngữ:, to eat ( work ) like a horse, ăn (làm) khoẻ
  • phá hủy một ngôi nhà,
  • dời nhà,
  • Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng
  • thuê nhà,
  • thành ngữ: cuộc đua một mã ( ngoại hạng anh thường nói đến cuộc đua tứ mã, tam mã and so on) , sử dụng khi trong một cuộc đua, một đối thủ hay một đội có khả năng thắng...
  • / hɔrs /, Danh từ: ngựa, con ngựa vằn, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ( (cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa...
  • Thành Ngữ:, a bear garden, nơi bát nháo, nơi tạp nhạp
  • bán gấu (chứng khoán), bán khống, đầu cơ giá xuống,
  • tôn trọng một kỳ hạn,
  • chơi hụi, chủ hụi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top