Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CAX” Tìm theo Từ (2.121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.121 Kết quả)

  • xe ôtô (dung tích) nhỏ,
  • thuế tăng trị,
  • sáp tẩy trắng vải,
  • Địa chất: quầng ở đèn báo hay đèn bảo hiểm (khi có mêtan trong không khí),
  • thuế lề,
"
  • cam phanh, thanh hãm,
  • máy quét chụp cắt lớp quanh trục bằng máy tính,
  • / 'kæbræηk /, dãy xe tắc xi chở khách, Danh từ: dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách,
  • / 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê, người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa),
  • tín hiệu đầu máy,
  • bản vẽ cad,
  • toa chở hàng đóng kín, Địa chất: toa kín, toa có mui,
  • sáp kết tinh,
  • toa xe hỏng, toa tàu hỏng,
  • thuế trả sau,
  • cam đặt lệch,
  • ôtô chạy động cơ diezen,
  • buồng lái, cabin, buồng lái tàu,
  • cam thùng, cam trụ, cam thùng,
  • xe dỡ nghiêng tự động (đường sắt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top