Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cassing” Tìm theo Từ (1.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.310 Kết quả)

  • khối đúc gang, khối gang đúc,
  • nếp nhăn trên vật đúc,
  • chừa khoảng trống,
  • thỏi gang đúc,
  • ứng suất ở vật đúc,
  • kỹ thuật đổ bêtông,
  • sự đúc theo dây chuyền, chùm liên tục, chùm tia liên tục,
  • đúc đồng,
  • khuôn đúc nóng chảy,
  • đúc sẵn [sự đúc sẵn],
  • làn vượt xe, làn đường vượt, làn đường vượt qua, làn vượt xe,
"
  • đèn hiệu giao thông, đèn chiếu gần, đèn mờ,
  • đường cho tàu thông qua, đường ống nhánh, đường tránh tàu, đường vòng, đường vòng,
  • sự chuyển thông báo, sự truyền thông báo,
  • sự đúc trong khuôn hở,
  • sự đúc nhiều khuôn, sự đúc nhiều khuôn,
  • sự đúc nửa li tâm trongkhuôn ghép,
  • vật đúc có gân,
  • sự trát thô,
  • sự đúc (bằng phương pháp) rót tưới, sự đúc rót, sự đúc thể rắn, vật đúc thể rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top