Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cater to” Tìm theo Từ (14.518) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.518 Kết quả)

  • thiết bị làm nóng (bằng) dẫn nước,
  • hệ thống nước-nước,
  • tính không thấm nước,
  • Thành Ngữ:, to make water, water
  • cho lượng nước đi qua,
  • thấm nước,
"
  • Thành Ngữ:, to back water, chèo ngược
  • Thành Ngữ:, to tread water, bơi đứng
  • Thành Ngữ:, to water down, giảm bớt đi, làm dịu đi
  • tính chịu nước,
  • xả nước,
  • Thành Ngữ:, to hold water, kín, không rò (thùng)
  • / ´keitə /, Nội động từ: cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho, Đặc biệt quan tâm, chú trọng vào, chuyên phục vụ, hình...
  • bơm nhiệt nước vào nước,
  • bộ trao đổi nhiệt nước-nước,
  • tỉ lệ dung tích-khối đào, tỉ lệ nước-đất,
  • xả nước bù,
  • hệ số tưới,
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top