Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cater to” Tìm theo Từ (14.518) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.518 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Thành Ngữ:, to talk to, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, to warm to, có thiện cảm với, mến (ai)
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Thành Ngữ:, to stand to, th?c hi?n (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • độ ẩm tương đối so với nước,
  • Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • chỉ ra,
  • Thành Ngữ:, to fall to, b?t d?u
  • hỏi ở (ai),
  • Thành Ngữ:, to shut to, đóng chặt
  • Thành Ngữ:, to round to, (hàng hải) lái theo chiều gió
  • Thành Ngữ:, to tumble to, (từ lóng) đoán, hiểu
  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • Thành Ngữ:, to rise to, point of order
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top