Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come up against” Tìm theo Từ (4.328) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.328 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come against, d?ng ph?i, va ph?i
  • thời gian đun nóng, kết trái, nở hoa,
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • Thành Ngữ:, up against something, tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với
  • thời gian đun nóng,
"
  • thời gian nảy mầm,
  • thời gian bảo quản,
  • thời gian nhồi thịt băm vào vỏ,
  • chu kỳ bền vững của thời gian bảo quản, thời gian bảo quản,
  • thời kỳ thấm nước,
  • chu kỳ tan băng,
  • Thành Ngữ:, to come up, t?i g?n, d?n g?n (ai, m?t noi nào)
  • chu kỳ lên mốc,
  • thời gian lên men khối bột nhào,
  • thời gian lên men khối bột nhào,
  • thời gian nấu,
  • thời gian phát sinh,
  • thời kỳ thấm nước,
  • thời gian ngâm muối, thời gian tạm giữ,
  • thời gian tan đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top