Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conna†tre” Tìm theo Từ (7.000) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.000 Kết quả)

  • / trei /, Danh từ: con ba (con bài, con súc sắc), Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) ba điểm,
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • / trai /, Danh từ: sự thử, sự làm thử (như) trier, Điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả bóng xuống đất sau đường khung thành của đối phương, điều này còn cho đội...
  • Thành Ngữ:, as true as the needle to the pole, đáng tin cậy
  • Idioms: to be at the top of the tree, lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp
"
  • chân (cọc),
  • trụ (góc trụ),
  • Thành Ngữ:, to come ( go ) between the bark and the tree, dính vào chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta
  • Thành Ngữ:, sour grapes ; the grapes are sour, nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
  • Thành Ngữ:, to try the fortune of war, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • Thành Ngữ:, to bark up the wrong tree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhầm lẫn, lầm lạc
  • Thành Ngữ:, prices are on the high side, giá vẫn cao
  • rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe,
  • cây nhị phân,
  • cây nhị phân,
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sky's the limit, ithout limit
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top