Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn back” Tìm theo Từ (2.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.550 Kết quả)

  • hình chiếu từ sau, hình chiếu từ sau,
  • tường chắn,
  • nước dềnh lên vào phụ lưu khi nước sông dâng lên,
  • bánh sau,
  • lớp vữa trong, lớp sơn dưới,
"
  • dòng chảy ngược, dòng ngược,
  • đường gờ sau,
  • bít lại, trám lại, đổ đầy, lấp đầy để chống đỡ, lấp đầy lại, sự đắp, sự lấp đầy,
  • vây lưng,
  • phía dưới đáy lò,
  • máy đào gầu nghịch, Địa chất: máy xúc gầu ngược,
  • tật gối cong lõm trước,
  • dầm đỡ sau,
  • máy nạp kiểu chạy ngược,
  • lề biên,
  • hớt lưng (máy), tiện hớt lưng,
  • rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from...
  • giấy hoàn thuế nhập, tiền hoàn thuế, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, deduct , discount , pull back , recede , recoil , reel in , retreat , sheathe ,...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) giấy bạc, đô la mỹ, giấy bạc mỹ,
  • sống núi lưng ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top