Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn back” Tìm theo Từ (2.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.550 Kết quả)

  • đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege , repudiate , retract , return , revert , go
  • nổ muộn,
  • mũi gãy,
  • tả ngạn,
  • thành sau hộp phim,
  • / ´mɔs¸bæk /, danh từ, (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người quê mùa, người thô kệch, con rùa già,
  • lưng ghế tựa,
  • Danh từ: cách bước lui của con ngựa,
  • sự thuê lại, thuê lại,
  • khung chính,
  • sức đối áp, đối áp suất, phản áp lực lực hút, đối áp, lực cản thoát, lực phản áp, áp suất, áp suất hút, áp suất ngược, sức ép lại, sức nghịch áp, áp lực ngược, áp suất đối kháng,
"
  • Danh từ: cách chiếu phim lên cái màn phía sau diễn viên (để tạo ấn tượng về sự vận động),
  • cột chống nghiêng, thanh chống xiên,
  • ụ định tâm, ụ đỡ, ụ sau,
  • trám mattit ở mặt sau,
  • sự tán xạ ngược,
  • số đọc sau,
  • miền thượng lưu sông, sông chảy ngược, thượng lưu sông, nhánh sông chảy ngược,
  • Tính từ: thuộc nhóm giật dây điều khiển công việc bí mầtva gián tiếp, thuộc nhà khoa học nghiên cứu ở hậu trường, buồng hướng ra sân, nhà kho, back room boys, những người...
  • danh từ, ghế sau trong xe ôtô, to take a back seat, chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top