Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn back” Tìm theo Từ (2.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.550 Kết quả)

  • phép lai ngược, lai trở lại,
  • / 'bæk'faie /, Danh từ: lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) hiện tượng sớm lửa, hiện tượng nổ sớm (ở xylanh),
  • / ´bæk¸preʃə /, Cơ khí & công trình: sự đổi áp, sự nghịch áp,
  • / 'bækʃɔ: /, thanh/cọc chống xiên,
  • / 'bæk'slæɳ /, Danh từ: tiếng lóng của anh được tạo bằng cách đảo ngược thứ tự các chữ cái thí dụ: yob thay cho boy,
  • / 'bækʌp /, Danh từ: sự hỗ trợ, sự dự trữ, back-up services, các dịch vụ hỗ trợ, a back-up disc, một dĩa sao lưu (máy vi tính)
  • điện áp ngược, self-induction back-voltage, điện áp ngược tự cảm
  • vòm cuốn khuất,
  • danh từ, ( anh) nồi đun đặt sau lò sưởi để đun nước trong gia đình,
  • cột sống,
"
  • tiền thuê còn thiếu,
  • sự phản xạ ngược, sự khuếch tán lại, sự lùi ngược lại,
  • tấm chắn phía sau, tấm kính sau (ô tô),
  • tín hiệu ngược,
  • triền sau,
  • cữ chặn lùi, sự chặn lùi điện, thanh chặn lùi, con cóc chặn,
  • hành trình lùi, hành trình trở lại, hành trình ngược, hành trình trở về (của pít tông), cú va chạm ở phía sau, hành trình ngược (pittông),
  • sóng xoáy,
  • dò tìm ngược,
  • de xe, lùi xe, Kinh tế: đảo ngược chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall back , withdraw , retreat , abandon ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top