Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glimmer” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • thiết bị hớt tái sinh dầu,
  • đai hấp thụ váng dầu,
  • máy cắt mép răng cưa,
  • tụ không khí tinh chỉnh,
  • lò ủ kính dùng băng tải,
  • máy biến áp tinh chỉnh scr, máy biến áp tinh chỉnh tyristo,
"
  • nút nguồn/nút cuối,
  • cưa tròn kiểu cần bẩy,
  • ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
  • quang kế lummer-brodhun,
  • Thành Ngữ:, to limber up, (thể dục thể thao) khởi động
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ:, keep something at a/on the simmer, giữ cho cái gì ở trạng thái sôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top