Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lightly” Tìm theo Từ (1.021) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.021 Kết quả)

  • / ´naiti /, danh từ, (thông tục) quần áo ngủ,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • / ´eiti /, Tính từ: tám mươi, Danh từ: số tám mươi, ( số nhiều) ( the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi...
  • / lait /, Danh từ: ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý,...
  • / ´faiə¸laitə /, danh từ, cái để nhóm lửa,
  • tàu hạng nhẹ,
  • giá giao hàng tại cảng dỡ hàng, giá giao hàng tại xuồng dỡ hàng,
  • đèn xe,
  • vận chuyển bằng ghe cất hàng, vận chuyển bằng thuyền nhẹ đi trên sông,
  • ánh sáng (nhìn thấy),
  • môi trường ăn mòn yếu, môi trường xâm thực yếu,
  • đường hơi nghiêng,
  • Thành Ngữ:, to get off lightly, thoát khỏi mối đe doạ nặng nề
  • bật lửa điện,
  • bật lửa,
  • bảo hiểm chuyển cất hàng bằng tàu nhỏ, bảo hiểm lõng hàng,
  • máy tính ghép nối chặt,
  • hệ thống đôi bắt buộc,
  • đèn ống điếu, mồi ống điếu,
  • Danh từ: cái bật lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top