Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn run” Tìm theo Từ (1.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.045 Kết quả)

  • sự chạy lùi, sự chuyển động lùi,
  • đường dành cho xe đẩy, ván lăn xe cút kít,
  • Danh từ: việc tập bắn không có đạn,
  • đường ống cáp,
  • / ´faul¸rʌn /, danh từ, sân nuôi gà vịt, nơi nuôi gà vịt,
  • sự vận hành máy, sự chạy máy, chạy máy, sự chạy máy,
"
  • sự vận hành sản xuất,
  • mặt nghiêng của mỏ,
  • đường ống thông,
  • / 'aisrʌn /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết),
  • mức chạy, mức thực hiện,
  • chạy không tải,
  • giai đoạn tiến hành, thời kỳ thực hiện,
  • thời gian thi hành, thời gian chạy hoạt động, pha đích, thời gian chạy, thời gian làm việc, thời gian thực hiện, thời gian truyền, thời gian vận hành, run time system, hệ thời gian chạy, run-time error, lỗi...
  • khối chạy, đơn vị hoạt động, thiết bị thực hiện,
  • dòng chảy, một phần nước mưa, tuyết tan hay lượng nước tưới chảy từ mặt đất vào dòng suối hay các nguồn nước mặt khác. nó có thể đem chất ô nhiễm trong không khí và đất vào nguồn tiếp nhận.,...
  • / ´rʌn¸ɔf /, Danh từ: trận đấu lại (sau một trận hoà); cuộc đua thêm (sau một cuộc đua hoà không phân thắng bại), Giao thông & vận tải: đất...
  • Danh từ: sự chuyển động theo quán tính, sự đảo; sự chạy lệch tâm, sự mòn lệch, sự xả, sự tháo, sự bay lấy đà; đường bay...
  • Danh từ: sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy.. (về người ném trong criket, một vận động viên..); khoảng cách chạy lấy đà,...
  • chạm đất (tàu), làm mắc cạn, làm chạm đất (tàu), mắc cạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top