Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swaddle” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • / ´spʌdl /, ngoại động từ, (tiếng địa phương) đào, xới (đất..),
  • / swindl /, Danh từ: sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm, sự giả mạo; vật giả, người giả, Nội động từ: lừa đảo,...
  • Nội động từ: giạng chân,
  • / ´twɔdlə /, danh từ, người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng,
  • / twidl /, Danh từ: sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn, nét quay tròn, dấu quay tròn, Động từ: xoay, xoay xoay, vặn vặn, nghịch, Hình...
  • Ngoại động từ: bỏ tã lót (trẻ em),
  • độ twaddle,
  • yên đổi hướng (ụ chuyển hướng),
  • giá treo kẹp ống, vòng kẹp treo ống dẫn, miếng kẹp ống, vòng kẹp ống, giá đỡ đường ống,
"
  • phần đuôi thịt (cừu hoặc bê),
  • / 'pæk,sædl /, Danh từ: bộ yên thồ,
  • nóc mái kiểu yên ngựa,
  • khung hai mặt dốc,
  • / 'sædl ,blæηkit /, danh từ, cái chăn dưới yên ngựa,
  • / 'seidlgə:θ /, danh từ, Đai ngựa,
  • / 'sædlpin /, Danh từ: cọc yên,
  • / 'sædltri: /, Danh từ: khung yên, cốt yên,
  • (chứng) ưỡn cột sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top