Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swaddle” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • hệ dây hình yên,
  • / 'ædlhed /, Danh từ: người đầu óc lẫn quẫn,
  • / 'ædlpeit /, như addle-head,
  • cặp dao phay giãn cách,
  • tang có (lắp) cánh,
  • máy thông gió cánh chìm,
  • máy trộn cánh quạt,
  • máy cán chân bản,
  • máy trộn kiểu mái chèo,
  • khuấy cánh quạt,
  • mái chèo đôi,
  • máy tiếp liệu kiểu cánh quay,
  • mái chèo đơn,
  • máy trộn bêtông kiểu bơi chèo, máy trộn bêtông kiểu cánh,
  • tấm chắn (của bàn dao),
  • Thành Ngữ:, to twiddle one's thumbs, quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không
  • Thành Ngữ:, paddle one's own canoe, tự lực
  • Thành Ngữ:, to addle one's head, addle
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top