Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caress” Tìm theo Từ (3.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.224 Kết quả)

  • / kə'rɔs /, danh từ, Áo choàng da lông của thổ dân nam phi,
  • các vùng khống chế điều khiển truy nhập,
  • rau cải xoong,
  • rau cải xoong nước,
"
  • Danh từ: một loại cải bắp,
  • / kræs /, Tính từ: Đặc, dày đặc; thô, thô bỉ, Đần độn, dốt đặc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • quyền tiếp cận của nhà thầu,
  • thẻ,
  • / ´kæret /, Danh từ: dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót), Toán & tin: dấu caret, Xây dựng: dấu sót,...
  • Danh từ, số nhiều carices: cây cói túi,
  • hôn mê sâu,
  • / 'leəri:z /, Danh từ số nhiều: Ông táo, vua bếp (từ cổ,nghĩa cổ),
  • / tres /, Danh từ, số nhiều tresses: lọn tóc, bím tóc, ( số nhiều) mái tóc dài (của phụ nữ), Từ đồng nghĩa: noun, braid , curl , hair , lock , plait ,...
  • / dres /, Danh từ: quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, Ngoại động từ: mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top