Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cheap” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • chính sách tiền rẻ,
  • giá rẻ như bèo,
  • giá rẻ mạt, giá tối hạ,
"
  • cước phí gọi rẻ,
  • Thành Ngữ:, to feel cheap, (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
  • đống (kim loại) phế liệu, đống sắt vụn,
  • Thành Ngữ:, topping cheat, (từ lóng) cái giá treo cổ
  • vùng ứng dụng,
  • / ´tʃæp¸buk /, Danh từ: sách văn học dân gian (vè, (thơ ca)...) bán rong
  • / ´tʃæр¸fɔlən /, tính từ, có má xị, chán nản, thất vọng, buồn rầu, a chap-fallen person, người có má xị
  • bãi quặng thải, Địa chất: bãi quặng thải,
  • nón đá thải, nón đá thải,
  • đống rác,
  • đống hiện hành,
  • Danh từ: phần dưới của má lợn (nấu và (thường) làm đồ nguội),
  • Danh từ: Đống rác,
  • bãi thải, nón đá thải, Địa chất: bãi thải,
  • xe hơi cũ nát,
  • / ´skræp¸hi:p /, danh từ, Đống phế liệu, scrap-heap policy, chính sách có mới nới cũ, on the scrap-heap, không còn cần nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top