Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clothing” Tìm theo Từ (323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (323 Kết quả)

  • thời gian đông máu,
  • máu đóng cục, sự đông máu,
  • / ˈnʌθɪŋ /, Danh từ: người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường, con số không, Đại...
  • enzim gây đông,
  • sinh sản vô tính, trong công nghệ sinh học, là sự thu được một nhóm các tế bào giống hệt nhau về cấu trúc gen từ một tế bào; là sự tạo ra những phiên bản y hệt của một gen.
  • / ´la:θiη /, Danh từ: sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati, Xây dựng: hệ lati, mè, sự đặt lati, sự đóng lati, Kỹ thuật chung:...
  • quần áo chịu nhiệt, quần áo chống nóng,
  • ngành may mặc,
  • quần áo bảo hộ (lao động),
  • quần áo bảo hộ nghề hàn, quần áo bạo hộ thợ hàn,
"
  • sự đông sữa,
  • sự phủ bề mặt,
  • quần áo may sẵn,
  • quần áo bảo hộ lao động (của công nhân),
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing gain, được ăn cả, ngã về không
  • dụng cụ vẽ đường cong, bộ ghi đồ thị, thiết bị vẽ,
  • hải đồ hành trình, tờ thao tác, bản đồ vạch hành trình,
  • công việc đo vẽ,
  • rủi ro va chạm,
  • máy đục lỗ mộng, dao khoét mặt đầu, máy đục lỗ, máy đục rãnh, máy soi rãnh, máy xọc, máy xoi rãnh, mũi khoét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top