Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn convert” Tìm theo Từ (1.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.130 Kết quả)

  • / ´kɔηkə /, Danh từ: cây dẻ ngựa,
"
  • / in´və:t /, Danh từ: (kiến trúc) vòm võng xuống, (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm, Ngoại động từ: lộn ngược, đảo...
  • bộ biến đổi từ thủy lực học,
  • bộ chuyển đổi từ thủy động,
  • / ou´və:t /, Tính từ: công khai, không úp mở, Y học: hiền nhiên, Kinh tế: công khai, hiển nhiên, Từ...
  • / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aspire to , begrudge , choose...
  • đối dưới, đối lưới,
  • / 'kʌvə /, Danh từ: vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ( (nghĩa bóng)), bộ đồ...
  • cải ứng chữ thành bảng kê,
  • bộ chuyển đổi ad,
  • thành phần cốt liệu,
  • ngữ cảnh ứng dụng,
  • giải pháp kiến trúc, quan niệm kiến trúc,
  • cống thép tròn armco,
  • độ tro, lượng chứa tro, hàm lượng tro, độ tro, hàm lượng tro, hàm lượng tro, Địa chất: hàm lượng tro, độ tro, segregated ash content, hàm lượng tro tự do
  • lò thổi bazơ, lò thổi bessemer bazơ,
  • danh từ, cuộc thi sắc đẹp, cuộc thi hoa hậu,
  • hàm lượng chất kết dính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top